site stats

State of the art nghĩa là gì

WebState-of-the-art là gì: / ´steitəvðə´a:t /, Điện lạnh: tiên tiến, Kỹ thuật chung: hiện đại, mới nhất, Kinh tế: công nghệ tiên tiến, đã... Toggle navigation X Webstate-of-the-art hiện đại tiên tiến tối tân tân tiến nghệ thuật nhà nước nghệ thuật Ví dụ về sử dụng State-of-the-art trong một câu và bản dịch của họ BMW's newest state-of-the-art …

State-Of-The-Art Nghĩa Là Gì ? Thế Nào Là Giải Pháp Công Nghệ State …

WebSep 15, 2024 · Thuật ngữ của State-of-the-art. Thuật ngữ được sử dụng đầu tiên vào năm 1910 do kỹ sư H.H.Suplee trong tác phẩm Gas Turbine sử dụng. Trong tác phẩm có câu “In the present state of the art this is all that can be done.” Một số cụm từ liên quan đến State-of-the-art nghĩa là gì WebDịch trong bối cảnh "NOT AT THE MOMENT" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NOT AT THE MOMENT" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản … hao river persimmon https://katieandaaron.net

State-Of-The-Art Nghĩa Là Gì, Thế Nào Là Giải Pháp Công Nghệ State …

WebState - of - the - art technology. Công nghệ tối tân. They are state - of - the - art computers. Chúng là những chiếc máy vi tính tiên tiến nhất. A state - of - the - art watch. Một chiếc đồng hồ tân tiến. Their robots are state of the art. Người máy điện tử của họ rất tối tân. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/State-of-the-art WebState of the art là tính từ sử dụng phổ biến mang nghĩa tích cực dùng ca ngợi những thành tựu về công nghệ, thiết kế. Ví dụ: AI is state of the art technology. Dịch nghĩa: Trí tuệ … hao royal rumble

Nghĩa của từ State - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Category:State-of-the-art là gì, Nghĩa của từ State-of-the-art - Rung.vn

Tags:State of the art nghĩa là gì

State of the art nghĩa là gì

Nghĩa của từ State-of-the-art - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

WebApr 4, 2015 · Art và Design, đây hẳn là một bài viết gây tranh cãi vì mỗi người chúng ta đều có những định nghĩa riêng về nó, hoặc là chẳng biết gì về nó. Hôm nay ... WebOct 29, 2024 · "Art for art's sake" = nghệ thuật vị nghệ thuật. Ví dụ But the archival group doesn't consider itself to be an art collecting institution. Nonetheless, among the stacks of its archives downtown are numerous works by various artists.

State of the art nghĩa là gì

Did you know?

WebFeb 23, 2024 · Bạn đang xem: State of the art là gì. Định nghĩa: State-of-the-art là cường độ phát triển tối đa của một công nghệ, một lĩnh vực khoa học, hoặc một kiến thiết nào đó đã đạt được trong một khoảng thời hạn nhất định. WebFeb 21, 2024 · State of the art: tiên tiến, công nghệ tiến tiến, hiện đại, đã phát triển. Ex: The control panel uses all the newest technology and is considered state of the art. ( Bảng điều khiển sử dụng tất cả các công nghệ mới nhất và được coi là tiên tiến nhất.) Ex: A state of the art computer. ( Một máy tính hiện đại.) Thuật ngữ State of the art

Webstate - of - the - art cao cấp,tiên tiến state - of - the -art cao cấp, tiên tiến Even the state shows an increased interest in organisations and how they can play a more beneficial role in the development of society and in limiting corruption. WebÝ nghĩa của state of mind trong tiếng Anh state of mind noun [ C ] us / ˈsteɪt əv ˈmɑɪnd / a person's mood and the effect that mood has on the person’s thinking and behavior: I was not in the right state of mind to laugh at his jokes. Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.

WebJan 7, 2024 · State-of-the-art tức thị gì? Xét về phương diện chân thành và ý nghĩa thì các tự này chỉ 1 mặt hàng hoặc lắp thêm tinh vi tinch xảo về mặt nghệ thuật. Nó đại diện thay mặt mang đến cường độ cách tân và phát triển văn … Web52 Likes, 0 Comments - Nhà Nhện siêu đẳng ️ (@spiderum.official) on Instagram: "ÂM NHẠC: NGÀNH CÔNG NGHIỆP KỲ LẠ SINH RA TỪ CHẤT KÍCH THÍCH ...

WebTiểu bang Hoa Kỳ (tiếng Anh: U.S. state) là 50 tiểu bang cùng thủ đô Washington, D.C. tạo thành Hợp chúng quốc Hoa Kỳ.Mỗi tiểu bang chia sẻ chủ quyền của mình với chính phủ liên bang Hoa Kỳ.Theo luật Hoa Kỳ, các tiểu bang được xem là các thực thể có chủ quyền, nghĩa là quyền lực của các tiểu bang trực tiếp đến ...

WebState-of-the-art Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. / ´steitəvðə´a:t / Điện lạnh tiên tiến Kỹ thuật chung hiện đại current state of the art mức hiện đại State Of The Art (SOTA) hiện … hao sam industry co. ltdWebState of the artlà Hiện đại nhất. Đây là nghĩa tiếng Việtcủa thuật ngữ State of the art - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm:Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Tổng số kiến thức khoa học hoặc kỹ thuật hiện có và như áp dụng cho một thiết kế hoặc sản phẩm. Definition - What does State of the art mean hao rust boosterWebTrang web. www .cityofchicago .org. [3] Chicago ( / ʃɪˈkɑːɡoʊ / ( nghe) shih-KAH-goh, cũng như / ʃɪˈkɔːɡoʊ / shih-KAW-goh [4] tại địa phương) là thành phố đông dân thứ ba tại Hoa … hao selectionsWebTừ điển Anh-Việt state of the art state of the art Một mặt hàng hoặc thiết bị phức tạp tinh xảo về mặt kỹ thuật, đại diện cho mức độ phát triển hiện tại của các thành tựu kỹ thuật kỹ nghệ ưu tiên current state of the art mức hiện đại current state of the art mức tiên tiến Tra câu Đọc báo tiếng Anh state of the art Từ điển WordNet n. ha-orneryWebState-of-the-art là mức độ phát triển cao nhất của một công nghệ, một lĩnh vực khoa học, hoặc một thiết kế nào đó đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. State-Of-The … haori project slayersWebNghĩa là gì: state of the art state of the art. Một mặt hàng hoặc thiết bị phức tạp tinh xảo về mặt kỹ thuật, đại diện cho mức độ phát triển hiện tại của các thành tựu kỹ thuật chainbridge medical practice blaydonWebHoặc, đi đến định nghĩa của state-of-the-art. MODERN They've got a new state-of-the-art kitchen. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ modern The building was made using modern … chainbridge medical partnership ne21 5ae