site stats

Agitation là gì

Webintermittent discharge. trút tải gián đoạn. intermittent distillation. chưng cất gián đoạn. intermittent duty. chế độ gián đoạn. intermittent exposure. sự phơi bày gián đoạn. intermittent fault.

agitation – Wiktionary tiếng Việt

WebDanh từ. Sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển. Sự khích động, sự xúc động, sự bối rối. Sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận. Sự khích động … Web4. The agitation and mental trauma will slow and then cease. Sự âu lo và thương tích thần kinh sẽ chậm dần rồi khỏi hẳn. 5. 17 There even the wicked have ceased from agitation; 17 Nơi ấy kẻ ác thôi khuấy động, 6. “Man, born of woman, is … open hood car https://katieandaaron.net

Nghĩa của từ psychomotor retardation, psychomotor retardation là gì…

Web👉🏼 Đây là kênh youtube TÁO GIAO THÔNG rất mong mọi người cùng chung tay, góp sức xây dựng kênh !👉🏼 Mọi người thấy hay nhớ 👍like, chia sẻ và bấm ... WebAgitation nghĩa là Sự khuấy trộn. Đây là cách dùng Agitation. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024. Tổng kết. Trên đây là thông tin … WebSep 9, 2024 · Agitation is a feeling of irritability or severe restlessness. It is a common sight in psychiatry units, emergency departments, and long-term care facilities, and it is managed differently depending on the setting and the person addressing it. The United States (US) Food and Drug Administration Center for Drug Evaluation and Research has ... iowa state university animal science faculty

"agitation" là gì? Nghĩa của từ agitation trong tiếng Việt. Từ điển A…

Category:MECHANICAL AGITATION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

Tags:Agitation là gì

Agitation là gì

MECHANICAL AGITATION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

Websự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận. sự khích động quần chúng, sự gây phiến động. khuấy trộn. agitation device: thiết bị khuấy trộn. agitation tank: bể khuấy trộn. air agitation: khuấy trộn không khí. air agitation: sự khuấy trộn không khí ... WebDuring electroless deposition, agitation plays an important role in improving physical, mechanical, and electrical properties. The primary modes of agitation are circulation by …

Agitation là gì

Did you know?

Weblà một tình trạng biểu hiện kích động tâm thần, mê sảng và đổ mồ hôi. 1] Nó có thể bao gồm các nỗ lực bạo lực, sức mạnh bất ngờ và nhiệt độ cơ thể rất cao.[ 2] Các biến chứng có … WebNghĩa của từ agitation - agitation là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Sự náo động, kích động Sự khuấy, sự lắc. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, …

WebDanh từ. Sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển. Sự khích động, sự xúc động, sự bối rối. Sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận. Sự khích động … WebNghĩa của từ psychomotor retardation - psychomotor retardation là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: (sự) chậm tâm thần vận động. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Agitate WebĐây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại. Sự khuấy trộn Tiếng Anh là gì? Sự khuấy trộn Tiếng Anh có nghĩa là Agitation. Ý nghĩa - Giải thích Agitation nghĩa là Sự khuấy trộn. Đây là cách dùng Agitation. Đây …

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Intermittent

WebThe RASS is a 10-point scale ranging from -5 to +4. [1] Levels -1 to -5 denote 5 levels of sedation, starting with “awakens to voice” and ending with “unarousable.”. Levels +1 to +4 describe increasing levels of agitation. The lowest level of agitation starts with apprehension and anxiety, and peaks at combative and violent. iowa state university appointmentsWebagitation翻译:不冷静, 焦虑,躁动,紧张不安, 争吵, (为变革为目的的)煽动,抗议。了解更多。 open hood 2016 ford escapeWebNhiễm khuẩn Campylobacter qua xét nghiệm phân (cứt). Hầu hết mọi người đỡ hơn mà không cần điều trị. Các triệu chứng thường tự biến mất trong vòng 2 đến 5 ngày (đôi khi lâu hơn). Nếu nhiễm khuẩn nặng hoặc kéo dài, bệnh … iowa state university application loginWebMicellar water is a bit transparent foams under agitation. Nước Micellar là một chút bạch xà phòng dưới kích động. Had to add a micellar water. ... Nhưng chính xác thì“ Micellar water ” là gì? I use the L'Oréal micellar water. Nước tẩy … open hooded cardiganWebAdaptation là gì: / ¸ædæp´teiʃən /, Danh từ: sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, phóng tác, sự thích nghi, Toán &... iowa state university antivirusWebAgitation là gì: the act or process of agitating; state of being agitated, persistent urging of a political or social cause or theory before the public., also called psychomotor agitation. psychological and physical restlessness, manifested by pacing, hand-wringing, or... open hood 2019 ford escapeWebViệc làm nhân sự. 3. Kỹ năng Facilitation - kỹ năng tạo điều kiện. Mặc dù các công việc Facilitation khác nhau về trọng tâm, có những kỹ thuật tạo thuận lợi chính mà tất cả các điều phối viên lành nghề sử dụng để quản lý quy trình nhóm: Bắt đầu, đề xuất và đưa ... iowa state university arborist